Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
yín ㄧㄣˊTổng nét: 14
Bộ:
huǒ 火 (+10 nét)
Hình thái:
⿱⿰來力灬Nét bút:
一ノ丶ノ丶丨ノ丶フノ丶丶丶丶Unicode:
U+24342Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận