Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: yóu ㄧㄡˊ, yǒu ㄧㄡˇ
Tổng nét: 15
Bộ: huǒ 火 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶一丨フノフ一一丶ノノ丶
Unicode: U+24355
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: jau4

Dị thể 1

Chữ gần giống 1