Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
jiān ㄐㄧㄢTổng nét: 15
Bộ:
huǒ 火 (+11 nét)
Hình thái:
⿰火斬Nét bút:
丶ノノ丶一丨フ一一一丨ノノ一丨Unicode:
U+24356Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận