Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: shóu ㄕㄡˊ, shú ㄕㄨˊ
Tổng nét: 15
Bộ: huǒ 火 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一丨フ一フ丨一ノフ丶丶ノノ丶
Unicode: U+24368
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2