Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 15
Bộ:
huǒ 火 (+11 nét)
Hình thái:
⿰火堂Nét bút:
丶ノノ丶丨丶ノ丶フ丨フ一一丨一Thương Hiệt: FFBG (火火月土)
Unicode:
U+2438CĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 5
Bình luận