Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: yān ㄧㄢ
Tổng nét: 16
Bộ: huǒ 火 (+12 nét)
Nét bút: 丶丶フ一丨フ丨丨一一丨一丶ノノ丶
Unicode: U+2439F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0