Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
suì ㄙㄨㄟˋTổng nét: 15
Bộ:
huǒ 火 (+11 nét)
Hình thái:
⿱隊火Nét bút:
フ丨丶ノ一ノフノノノ丶丶ノノ丶Unicode:
U+243A9Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 11
Bình luận