Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
xī ㄒㄧTổng nét: 16
Bộ:
huǒ 火 (+12 nét)
Hình thái:
⿱喜火Nét bút:
一丨一丨フ一丶ノ一丨フ一丶ノノ丶Unicode:
U+243F4Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận