Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
yì ㄧˋTổng nét: 17
Bộ:
huǒ 火 (+13 nét)
Hình thái:
⿰火𥇡Nét bút:
丶ノノ丶丨フ丨丨一一ノ丶丶ノ一一丨Unicode:
U+243F5Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận