Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 15
Bộ:
huǒ 火 (+11 nét)
Hình thái:
⿰火著Nét bút:
丶ノノ丶一丨一丨一丨一ノ丨フ一一Thương Hiệt: FTJA (火廿十日)
Unicode:
U+243F8Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận