Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Quan thoại:
jìn ㄐㄧㄣˋTổng nét: 17
Bộ:
huǒ 火 (+13 nét)
Hình thái:
⿰火禁Nét bút:
丶ノノ丶一丨ノ丶一丨ノ丶一一丨ノ丶Unicode:
U+24416Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 8
Bình luận