Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: fēng ㄈㄥ
Tổng nét: 18
Bộ: huǒ 火 (+14 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノノノ丨一丨一ノフ丶一一一丨丶丶丶丶
Unicode: U+2444A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1