Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: huǎng ㄏㄨㄤˇ, huàng ㄏㄨㄤˋ
Tổng nét: 22
Bộ: huǒ 火 (+18 nét)
Hình thái: ⿰廣炎
Nét bút: 丶一ノ一丨丨一一丨フ一丨一ノ丶丶ノノ丶丶ノノ丶
Thương Hiệt: ICFF (戈金火火)
Unicode: U+244BC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 22
Bộ: huǒ 火 (+18 nét)
Hình thái: ⿰廣炎
Nét bút: 丶一ノ一丨丨一一丨フ一丨一ノ丶丶ノノ丶丶ノノ丶
Thương Hiệt: ICFF (戈金火火)
Unicode: U+244BC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: fong2
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0