Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: luò ㄌㄨㄛˋ, shuò ㄕㄨㄛˋ, yuè ㄩㄝˋ
Tổng nét: 22
Bộ: huǒ 火 (+18 nét)
Lục thư: hình thanh
Nét bút: 丶ノノ丶一丨一丨ノ丨フ一一フフ丶フフ丶一丨ノ丶
Unicode: U+244C8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0