Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: jīng ㄐㄧㄥ, jìng ㄐㄧㄥˋ
Tổng nét: 12
Bộ: zhǎo 爪 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: フフノノ丶丶ノ丶一一丨一
Unicode: U+24515
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0