Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: ài ㄚㄧˋ, shùn ㄕㄨㄣˋ
Tổng nét: 13
Bộ: zhǎo 爪 (+9 nét)
Hình thái: 屮
Nét bút: ノ丶丶ノ丶フフ丨ノノ一ノ丶
Unicode: U+24520
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2