Có 1 kết quả:
níng ㄋㄧㄥˊ
Âm Pinyin: níng ㄋㄧㄥˊ
Tổng nét: 16
Bộ: yáo 爻 (+12 nét)
Nét bút: 丨フ一丨フ一フ一フ一丨一ノ丶ノ丶
Unicode: U+24566
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 16
Bộ: yáo 爻 (+12 nét)
Nét bút: 丨フ一丨フ一フ一フ一丨一ノ丶ノ丶
Unicode: U+24566
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nanh
Tự hình 1
Dị thể 5
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
rối loạn, lẫn lộn