Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
wú ㄨˊ,
wǔ ㄨˇTổng nét: 11
Bộ:
qiáng 爿 (+7 nét)
Hình thái:
⿰爿吾Nét bút:
フ丨一ノ一丨フ一丨フ一Unicode:
U+2457BĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận