Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
yì ㄧˋTổng nét: 13
Bộ:
qiáng 爿 (+9 nét)
Hình thái:
⿰爿⿳夂力王Nét bút:
フ丨一ノノフ丶フノ一一丨一Unicode:
U+2458DĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận