Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
kuǎn ㄎㄨㄢˇ,
xīn ㄒㄧㄣTổng nét: 8
Bộ:
níu 牛 (+4 nét)
Hình thái:
⿰牜欠Nét bút:
ノ一丨一ノフノ丶Unicode:
U+2462FĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận