Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
miǎn ㄇㄧㄢˇTổng nét: 13
Bộ:
níu 牛 (+9 nét)
Hình thái:
⿰牜面Nét bút:
ノ一丨一一ノ丨フ丨丨一一一Unicode:
U+2469BĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 9
Bình luận