Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
kuí ㄎㄨㄟˊTổng nét: 19
Bộ:
níu 牛 (+15 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰牜憂Nét bút:
ノ一丨一一ノ丨フ一一丶フ丶フ丶丶ノフ丶Unicode:
U+246FEĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận