Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
tuō ㄊㄨㄛTổng nét: 6
Bộ:
quǎn 犬 (+3 nét)
Hình thái:
⿰⺨乇Nét bút:
ノフノノ一フUnicode:
U+24724Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Bình luận