Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
shù ㄕㄨˋTổng nét: 9
Bộ:
quǎn 犬 (+6 nét)
Hình thái:
⿰⺨⿱又木Nét bút:
ノフノフ丶一丨ノ丶Unicode:
U+2478EĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận