Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
shì ㄕˋ,
yì ㄧˋTổng nét: 11
Bộ:
quǎn 犬 (+8 nét)
Hình thái:
⿰𡉣犬Nét bút:
一丨ノ丶一丨一一ノ丶丶Unicode:
U+247B7Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận