Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: án ㄚㄋˊ, àn ㄚㄋˋ, hān ㄏㄢ, hàn ㄏㄢˋ, jiàn ㄐㄧㄢˋ
Tổng nét: 11
Bộ: quǎn 犬 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフノ丨フ丨一ノ一一丨
Unicode: U+247C9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 3