Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
shū ㄕㄨTổng nét: 12
Bộ:
quǎn 犬 (+8 nét)
Hình thái:
⿱叔犬Nét bút:
丨一一丨ノ丶フ丶一ノ丶丶Unicode:
U+247CFĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 5
Bình luận