Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: suō ㄙㄨㄛ, ㄒㄧ, xiàn ㄒㄧㄢˋ, xiē ㄒㄧㄝ, xuē ㄒㄩㄝ
Tổng nét: 13
Bộ: quǎn 犬 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨一フノ一フ丨フ一一ノ丶丶
Unicode: U+247DC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2