Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: ㄧㄚ, yān ㄧㄢ, yàn ㄧㄢˋ, ㄧˋ
Tổng nét: 13
Bộ: quǎn 犬 (+9 nét)
Nét bút: 丨フ一フ一ノフ一一一ノ丶丶
Unicode: U+247F6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0