Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
lì ㄌㄧˋTổng nét: 13
Bộ:
quǎn 犬 (+10 nét)
Hình thái:
⿰⺨栗Nét bút:
ノフノ一丨フ丨丨一一丨ノ丶Unicode:
U+2482BĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 5
Bình luận