Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: sōu ㄙㄡ
Tổng nét: 14
Bộ: quǎn 犬 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフノ丶丶フ丶ノノ丶丶ノノ丶
Unicode: U+24857
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Dị thể 1

Chữ gần giống 2