Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: guǎng ㄍㄨㄤˇ, jǐng ㄐㄧㄥˇ
Tổng nét: 18
Bộ: quǎn 犬 (+15 nét)
Hình thái: ⿰獚犬
Nét bút: ノフノ一丨丨一一丨フ一丨一ノ丶一ノ丶丶
Unicode: U+248CA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 18
Bộ: quǎn 犬 (+15 nét)
Hình thái: ⿰獚犬
Nét bút: ノフノ一丨丨一一丨フ一丨一ノ丶一ノ丶丶
Unicode: U+248CA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0