Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: gān ㄍㄢ
Tổng nét: 7
Bộ: yù 玉 (+3 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一ノ一丨
Thương Hiệt: MGHJ (一土竹十)
Unicode: U+248F3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: cin1

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0