Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
wáng ㄨㄤˊ,
wǎng ㄨㄤˇTổng nét: 7
Bộ:
yù 玉 (+3 nét)
Hình thái:
⿱亡玉Nét bút:
丶一フ一一丨一Unicode:
U+248F4Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận