Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 8
Bộ: yù 玉 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一丶フノフ
Thương Hiệt: MGBHN (一土月竹弓)
Unicode: U+2490C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: jung2

Chữ gần giống 4

Bình luận 0