Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
liú ㄌㄧㄡˊTổng nét: 9
Bộ:
yù 玉 (+5 nét)
Hình thái:
⿰⺩史Nét bút:
一一丨一丨フ一ノ丶Unicode:
U+2492DĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận