Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 10
Bộ: yù 玉 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一丨フ一一フノ
Unicode: U+2493A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Dị thể 3

Chữ gần giống 1