Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 10
Bộ:
yù 玉 (+6 nét)
Hình thái:
⿰⺩名Nét bút:
一一丨一ノフ丶丨フ一Thương Hiệt: MGNIR (一土弓戈口)
Unicode:
U+24941Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 5
Bình luận