Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 10
Bộ:
yù 玉 (+6 nét)
Hình thái:
⿰⺩亦Nét bút:
一一丨一丶一ノ丨ノ丶Thương Hiệt: MGYLC (一土卜中金)
Unicode:
U+24942Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 7
Bình luận