Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 10
Bộ: yù 玉 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一丶丶フフノ一
Thương Hiệt: MGJV (一土十女)
Unicode: U+24943
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: ngon1, on1

Chữ gần giống 5

Bình luận 0