Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
yǎn ㄧㄢˇTổng nét: 10
Bộ:
yù 玉 (+6 nét)
Hình thái:
⿰⺩⿱火又Nét bút:
一一丨一丶ノノ丶フ丶Unicode:
U+2494EĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận