Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 10
Bộ:
yù 玉 (+6 nét)
Hình thái:
⿰⺩延Nét bút:
一一丨一ノ丨一丨一フ丶Thương Hiệt: MGNKM (一土弓大一)
Unicode:
U+2497BĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 10
Bình luận