Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: guó ㄍㄨㄛˊ
Tổng nét: 13
Bộ: yù 玉 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨フ一一フノ丶一一丨一丶
Thương Hiệt: IMMGI (戈一一土戈)
Unicode: U+24982
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: gok3, gwok3

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 3

Bình luận 0