Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 12
Bộ:
yù 玉 (+8 nét)
Hình thái:
⿰⺩兒Nét bút:
一一丨一ノ丨一フ一一ノフThương Hiệt: MGHXU (一土竹重山)
Unicode:
U+249A4Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 4
Bình luận