Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: kū ㄎㄨ, shèng ㄕㄥˋ
Tổng nét: 12
Bộ: yù 玉 (+8 nét)
Nét bút: ノ丨一一一一ノ丨一一丨一丶
Unicode: U+249A8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: yù 玉 (+8 nét)
Nét bút: ノ丨一一一一ノ丨一一丨一丶
Unicode: U+249A8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0