Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: láng ㄌㄤˊ, làng ㄌㄤˋ
Tổng nét: 13
Bộ: yù 玉 (+9 nét)
Hình thái: 𠃊
Nét bút: 一一丨一ノ丶ノ丶丨フ一一フ
Unicode: U+249B4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Dị thể 1

Chữ gần giống 1