Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 13
Bộ:
yù 玉 (+9 nét)
Hình thái:
⿰⺩屏Nét bút:
一一丨一フ一ノ丶ノ一一ノ丨Thương Hiệt: MGSTT (一土尸廿廿)
Unicode:
U+249C5Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 26
Bình luận