Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
pèi ㄆㄟˋTổng nét: 13
Bộ:
yù 玉 (+9 nét)
Hình thái:
⿰⺩風Nét bút:
一一丨一ノフ一丨フ一丨一丶Unicode:
U+249D1Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 8
Bình luận