Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
cōng ㄘㄨㄥTổng nét: 13
Bộ:
yù 玉 (+9 nét)
Hình thái:
⿰⺩怱Nét bút:
一一丨一ノフノノ丶丶フ丶丶Thương Hiệt: MGPKP (一土心大心)
Unicode:
U+249DAĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 28
Bình luận