Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
lín ㄌㄧㄣˊTổng nét: 12
Bộ:
yù 玉 (+8 nét)
Hình thái:
⿲王⿱土夕阝Nét bút:
一一丨一一丨一ノフ丶フ丨Unicode:
U+249E1Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận